Thực đơn
Ngô Việt Các vị vua nước Ngô ViệtMiếu hiệu (廟號) | Thụy hiệu (諡號) | Tự hiệu | Trị vì | Niên hiệu (年號), thời gian |
---|---|---|---|---|
Thái Tổ (太祖) | Vũ Túc Vương (武肅王) | Tiền Lưu (錢鏐) | 907-932 | Thiên Bảo (天寶) 908-923 |
Thế Tông (世宗) | Văn Mục Vương (文穆王) | Tiền Nguyên Quán (錢元瓘) | 932-941 | Không có |
Thành Tông (成宗) | Trung Hiến Vương (忠獻王) | Tiền Hoằng Tá (錢佐) | 941-947 | Không có |
Không có | Trung Tốn Vương (忠遜王) | Tiền Hoằng Tông (錢倧) | 947 | Không có |
Không có | Trung Ý Vương (忠懿王) | Tiền Thục (錢俶) | 947-978 | Không có |
1 Ngô Việt Vũ Túc Vương Tiền Lưu 850-907-932 | |||||||||||||
2 Ngô Việt Văn mục Vương Tiền Nguyên Quán 887-932-941 | |||||||||||||
3 Ngô Việt Trung Hiến Vương Tiền Hoằng Tá 928-941-947 | 4 Ngô Việt Trung Tốn Vương Tiền Hoằng Tông 928-947-971 | 5 Ngô Việt Trung Ý Vương Tiền Thục 929-947-978-988 | |||||||||||
Thực đơn
Ngô Việt Các vị vua nước Ngô ViệtLiên quan
Ngô Ngô Đình Diệm Ngô Đình Cẩn Ngô Thanh Vân Ngôn ngữ lập trình Ngôn ngữ Ngô Diệc Phàm Ngô Quyền Ngô Bảo Châu Ngô Kiến HuyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngô Việt